THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | |
Titanium 2.0LAT 4x2 | |
Động cơ/Engine Type | Singgle-Turbo Diesel 2.0Li4 TDCI |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement(cc) | 1996 |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút) Max Tpower ( ps/rpm) | 170(125kw) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4x2 |
Hệ thống kiểm soát địa hình / Terrain Management System | Không / Without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và trọng lượng / Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (l) | 80 Lit / 80 Litters |
Hệ thống treo / Suspenion System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng / Independent with Coil Spring and Anti-Roll Bar |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear Suspension With Coil Spring and Watt's Link |
Hệ thống phanh / Brake System | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Airbags | Phanh đĩa / Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có / With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255 / 55r20 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20'' / Alloy 20'' |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Aiebags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có / With |
Camera Lùi / Rear View Camera | Có / With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước sau / Front & Rear Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist | Không / Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assists | Có / With |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Assists | Không / Without |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có / Cruise Control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS With Cross Tralfic Alert | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có / With |
Hệ thống chống trộm / Anti Theft System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn pha phía trước / Headlamp | LED, Tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp |
Hệ thống dđiều chỉnh đèn pha/ cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Gạt mưa tự động / Auto Rain Sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Powe Adjust Mirror | Gập điện / Power Fold Mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Cửa hậu đóng/ mở rảnh tay thông minh / Hands-Free Liftgate | Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With |
Chìa khóa thông mình / Smart Keyless Entry | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp / Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather Steering Wheel | Có / With |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat Row Adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Passenger 8 Way Power |
Hàng ghế thứ 3 gập điện / power 3rd Row Seat | Không / Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal Miror | Tự động chỉnh 2 chế độ ngày đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kệt bên người lái) / One-Touch UP & Down on Drivers and WithAntipinch |
Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC* / SYNC* System | Điều khiển giọng nói SYNC* 4 / Voice Control SYNC*4 |
8loa / 8Speakers | |
Màn hình TFT cảm ứng 12'' / 12'' Touch Screen TFT | |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8'' / 8'' Screen |
Sạc không dây / Wireless Chảging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Nâng Tầm Thiết Kế
Phần đầu xe Everest Titanium+ đặc biệt nổi bật với lưới tản nhiệt dạng lưới mạ crôm kết hợp cùng cụm đèn LED hình chữ C mang đậm đặc trưng thiết kế toàn cầu của Ford. Các điểm nhấn mạ crôm trên gương, tay nắm cửa, bậc lên xuống hai bên xe tạo nên vẻ cứng cáp nhưng vẫn vô cùng sang trọng cho chiếc xe.
Mâm Xe Hợp Kim với thiết kế hiện đại
Mâm xe hợp kim lớn 20 inch đa chấu đươc hoàn thiện tỉ mỉ, tôn thêm vẻ bề thế, cơ bắp và linh hoạt cho Titanium+. Các điểm nhấn mạ chrôm trên tấm chắn bùn giúp gắn kết bánh xe với phần thân trên.
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 12 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện
Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay. Cửa số trời Toàn cảnh mở rộng tầm nhìn của bạn và mang đến không gian mở phóng khoáng.
Ý kiến bạn đọc