FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4×4 AT FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4×4 AT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Động Cơ và Tính Năng Vận Hành / Power and Performance
Loại cabin / Cab style Cabin kép / Double Cab
Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Maximum power ( PS/rpm) 210 ( 154.5kw) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Level EURO 5
Hệ thống truyền động / Power Train Hai cầu chủ động / 4x4
Gài cầu điện / Shift on Fly Có / With
Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Có / With
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential Có / With
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Kích Thước & Trọng Lượng / Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320x1918x1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiếu / Min Turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) 85.8L
Hệ Thống Treo / Suspension System
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giản chấn
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with Hydraulic shock Absorber
Hệ Thống Phanh / Brake System
Phanh trước / Front Brake Phanh đĩa / Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake Phanh đĩa / Disc Brake
Cỡ lốp / tire Size 255/65R18
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18'' / 18'' Alloy
Trang Thiết Bị An Toàn / Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Có / With
Camera / Camera Camera 360 / camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid sensor Cảm biến trước & sau / Font & Rear sensor
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability program ( ESP) Có / With
Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll-Over Protection System Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / hill Launch Assists Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assists Có / With
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Tự động / Apdaptive Cruise Control
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có / With
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Có / With
Hệ thống Chống trộm / Anti-Theft System Có / With
Trang Thiết Bị Ngoại Thất / Exterior
Đèn phía trước / Headlamps LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật chiếu góc / Matrix LED auto headlamp, auto corner headlamp
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamps Có / With
Gạt mưa tự động / AutoRain Wipers Có / With
Đèn sương mù / Front Fog Lamps Có / With
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirrors Có điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, fold
Trang Thiết Bị Bên Trong Xe / Interor
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Enty Có / With
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu / Power adjust, fold
Vật liệu ghế / Seat Material Da vinyl / Leather Vinyl
Tay lái / Steering Wheel Bọc da / Leather
Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Ghế sau / Rear Seat row Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench With Headrests
Gương chiếu hậu trong / Interior Reat Viear Miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Cửa kính điều khiển điện / Power Windows Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With(one-Touch up & Down on front seat and with Anti-pinch)
Hệ thống âm thanh / Audio System AM, FM,USB, Bluetooth, 6 loa (Speakers)
Màn hình giải trí / Screen Entertainment System Màn hình TFT cảm ứng 12'' / 12'' touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8'' / 8'' screen
Điều khiển âm thánh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With
S000055 Ford Ranger 979.000.000 đ Số lượng: 100 cái
  • FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4×4 AT

  • Đăng ngày 25-11-2022 01:27:23 PM - 397 Lượt xem
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD
    RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
    Động Cơ và Tính Năng Vận Hành / Power and Performance
    Loại cabin / Cab style Cabin kép / Double Cab
    Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI
    Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler
    Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
    Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Maximum power ( PS/rpm) 210 ( 154.5kw) / 3750
    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
    Tiêu chuẩn khí thải / Emission Level EURO 5
    Hệ thống truyền động / Power Train Hai cầu chủ động / 4x4
    Gài cầu điện / Shift on Fly Có / With
    Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Có / With
    Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential Có / With
    Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
    Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
    Kích Thước & Trọng Lượng / Dimensions
    Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320x1918x1875
    Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
    Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
    Bán kính vòng quay tối thiếu / Min Turning Radius (mm) 6350
    Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) 85.8L
    Hệ Thống Treo / Suspension System
    Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giản chấn
    Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with Hydraulic shock Absorber
    Hệ Thống Phanh / Brake System
    Phanh trước / Front Brake Phanh đĩa / Disc Brake
    Phanh sau / Rear Brake Phanh đĩa / Disc Brake
    Cỡ lốp / tire Size 255/65R18
    Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18'' / 18'' Alloy
    Trang Thiết Bị An Toàn / Safety Features
    Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
    Túi khí bên / Side Airbags Có / With
    Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
    Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Có / With
    Camera / Camera Camera 360 / camera 360
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid sensor Cảm biến trước & sau / Font & Rear sensor
    Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử Có / With
    Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability program ( ESP) Có / With
    Hệ thống kiểm soát chống lật xe / Roll-Over Protection System Có / With
    Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / hill Launch Assists Có / With
    Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assists Có / With
    Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Tự động / Apdaptive Cruise Control
    Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có / With
    Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Có / With
    Hệ thống Chống trộm / Anti-Theft System Có / With
    Trang Thiết Bị Ngoại Thất / Exterior
    Đèn phía trước / Headlamps LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật chiếu góc / Matrix LED auto headlamp, auto corner headlamp
    Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamps Có / With
    Gạt mưa tự động / AutoRain Wipers Có / With
    Đèn sương mù / Front Fog Lamps Có / With
    Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirrors Có điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, fold
    Trang Thiết Bị Bên Trong Xe / Interor
    Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
    Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Enty Có / With
    Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu / Power adjust, fold
    Vật liệu ghế / Seat Material Da vinyl / Leather Vinyl
    Tay lái / Steering Wheel Bọc da / Leather
    Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
    Ghế sau / Rear Seat row Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench With Headrests
    Gương chiếu hậu trong / Interior Reat Viear Miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
    Cửa kính điều khiển điện / Power Windows Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With(one-Touch up & Down on front seat and with Anti-pinch)
    Hệ thống âm thanh / Audio System AM, FM,USB, Bluetooth, 6 loa (Speakers)
    Màn hình giải trí / Screen Entertainment System Màn hình TFT cảm ứng 12'' / 12'' touch screen
    Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
    Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8'' / 8'' screen
    Điều khiển âm thánh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With

Wildtrak grille

Lưới tản nhiệt độc đáo

Lưới tản nhiệt của Ranger có thiết kế độc đáo và cứng cáp, được bao quanh bởi đèn LED matrix phía trước dạng hình chữ C. Miệng dưới rộng hơn tạo một diện mạo táo bạo hơn và đặc sắc hơn.
Wildtrak alloys
 

Mâm xe nổi bật

Lốp bánh xe lớn của Wiltrak ôm trọn mâm xe hợp kim nhôm 18 inch màu Xám Boulder đầy ấn tượng.
Wildtrak
 

Bảng điều khiển công nghệ cao cấp

Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
signature interior finish
 

Nội thất hoàn thiện đặc trưng

Với nội thất bằng gỗ mun tuyệt đẹp, Wildtrak gợi lên nét độc đáo với đường chỉ màu cam Cyber, các điểm nhấn màu xám Boulder và các điểm tiếp xúc màu nhôm Satin cao cấp. Và không thể thiếu logo ‘Wildtrak’ đặc trưng màu cam Cyber trên ghế.

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Sản phẩm cùng loại
Ford Ranger Sport 4x4 2.0

Ford Ranger Sport 4x4 2.0

Giá bán đề xuất: 864.000.000 đ

Ford Ranger XLT 2.0

Ford Ranger XLT 2.0

Giá bán đề xuất: 830.000.000 đ

Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

Giá bán đề xuất: 669.000.000 đ

Ford Ranger Raptor

Ford Ranger Raptor

Giá bán đề xuất: 1.299.000.000 đ


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây